Phúc Gia® – Đơn Vị Hàng Đầu Cung Cấp Dịch Vụ Logistics, Xin Giấy Phép Xuất Nhập Khẩu Nhanh Chóng, Uy Tín Nhất. Với Mạng Lưới Phương Tiện Giao Thông Vận Chuyển Hàng Hóa Rộng Khắp, Cùng Chi Nhánh Logistics Trên Toàn Cầu, Phúc Gia® Tự Hào Mang Tới Nhiều Giá Trị Nhất Cho Khách Hàng! Cùng Điểm Qua 91 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Về Sales Contract Nhé!
- Contract: Hợp đồng;
- Purchase contract: Hợp đồng mua hàng;
- Sale Contract: Hợp đồng mua bán;
- Sales contract = Sale contract;
- Sales and Purchase contract: Hợp đồng mua bán ngoại thương;
- Principle agreement: Hợp đồng nguyên tắc;
- Expiry date: Ngày hết hạn hợp đồng;
- Come into effect/come into force: Có hiệu lực;
- Article: Điều khoản;
- Validity: Thời gian hiệu lực;
- Authenticated: Xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán);
- Goods description: Mô tả hàng hóa;
- Commodity = Goods description;
- Items: Hàng hóa;
- Cargo: Hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện);
- Quantity: Số lượng;
- Quality specifications: Tiêu chuẩn chất lượng;
- Documents required: Chứng từ yêu cầu;
- Shipping documents: Chứng từ giao hang;
- Terms of payment: Điều kiện thanh toán;
- Unit price: Đơn giá;
- Amount: Giá trị hợp đồng;
- Grand amount: Tổng giá trị;
- Settlement: Thanh toán;
- Delivery time: Thời gian giao hàng;
- Institute cargo clause A/B/C : Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C;
- Lead time: Thời gian làm hàng;
- Packing/packaging: Bao bì, đóng gói;
- Standard packing: Đóng gói tiêu chuẩn;
- Arbitration: Điều khoản trọng tài;
- Force majeure: Điều khoản bất khả kháng;
- Terms of maintainance: Điều khoản bào trì, bảo dưỡng;
- Terms of guarantee/warranty: Điều khoản bảo hành;
- Terms of installation and operation: Điều khoản lắp đặt và vận hành;
- Terms of test running: Điều khoản chạy thử;
- Model number: Số mã/mẫu hàng;
- Heat treatment: Xử lý bằng nhiệt;
- Dosage: Liều lượng;
- Exposure period: Thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng);
- Penalty: Điều khoản phạt;
- Claims: Khiếu nại;
- Disclaimer: Sự miễn trách;
- Act of God = force majeure: Bất khả kháng;
- Inspection: Giám định;
- Dispute: Tranh cãi;
- Liability : Trách nhiệm;
- On behalf of: Đại diện/thay mặt cho;
- Subject to: Tuân thủ theo;
- Brandnew: Mới hoàn toàn;
- General Conditions: Các điều khoản chung;
- Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam;
- Signature: Chữ kí;
- Stamp: Đóng dấu;
- In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển;
- Date of manufacturing: Ngày sản xuất;
- Label/labelling: Nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa;
- Inner Packing: Chi tiết đóng gói bên trong;
- Outer packing: Đóng gói bên ngoài;
- Unit: Đơn vị;
- Piece: Chiếc, cái;
- Sheet: Tờ, tấm;
- Pallet: Pallet;
- Roll: Cuộn;
- Bundle: Bó;
- Set: Bộ;
- Cbm: cubic meter (M3): Mét khối;
- Case: Thùng, sọt;
- Jar: Chum;
- Box: Hộp;
- Bag: Túi;
- Basket: Rổ, thùng;
- Drum: Thùng (rượu);
- Barrel: Thùng (dầu, hóa chất);
- Can: Can;
- Carton: Thùng carton;
- Bottle: Chai;
- Bar: Thanh;
- Crate: Kiện hàng;
- Package: Kiện hàng;
- Combo: Bộ sản phẩm;
- Pair: Đôi;
- Carboy: Bình;
- Offset: Hàng bù;
- Free of charge (FOC): Hàng miễn phí;
- Compensation: Đền bù, bồi thường;
- All risks: Mọi rủi ro;
- War risk: Bảo hiểm chiến tranh;
- Protest/strike: Đình công;
- Processing Contract: Hợp đồng gia công;
- Loss: Tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK);
- FOB contract: Hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK).
Nguồn: Mr. Hà Lê
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN MINH PHÚC GIA (PGU – Nhấn vào đây để xem thông tin Cty)
Phone: 02477796696/ 0982996696
Email: [email protected]
“Liên Minh Phúc Gia – Vì cuộc sống tiện nghi”
Chúng tôi mong muốn mang lại nhiều “GIÁ TRỊ TỐT NHẤT” cho bạn!